Hodonín, Blansko
Huyện | Blansko |
---|---|
Độ cao | 496 m (1,627 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 120 |
NUTS 5 | CZ0641 581593 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,38/km2 (0,98/mi2) |
Hodonín, Blansko
Huyện | Blansko |
---|---|
Độ cao | 496 m (1,627 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 120 |
NUTS 5 | CZ0641 581593 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,38/km2 (0,98/mi2) |
Thực đơn
Hodonín, BlanskoLiên quan
Hodonín (huyện) Hodonín, Hodonín Hodonín, Chrudim Hodonín, Blansko Họ Dơi nếp mũi Hodonice, Tábor Hodonice, Znojmo Hồ Konin Họ Đơn nemTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hodonín, Blansko http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...